First crack trong rang cà phê

Ở phần trước, chúng ta đã khám phá những thuật ngữ cơ bản và quan trọng trong quá trình rang cà phê. Trong phần 2 này, chúng ta sẽ tiếp tục hành trình tìm hiểu sâu hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chi tiết hơn về nghệ thuật rang cà phê. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ mới và thú vị trong bài viết này nhé!

Giới thiệu về Rang Cà Phê

Rang cà phê là một nghệ thuật và khoa học, nơi những hạt cà phê xanh được biến đổi thành những hạt cà phê thơm ngon mà chúng ta yêu thích. Quá trình này không chỉ thay đổi màu sắc và hương vị của hạt cà phê mà còn tạo ra những đặc tính độc đáo cho từng loại cà phê. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ quan trọng trong quá trình rang cà phê.

Những Lưu Ý Khi Rang Cà Phê

Rang cà phê đòi hỏi sự chú ý đến nhiều yếu tố như nhiệt độ, thời gian và kỹ thuật rang. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
• Nhiệt độ: Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp để tránh cháy sém hoặc rang chưa đủ.

• Thời gian: Thời gian rang ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị và độ đậm nhạt của cà phê.

• Kỹ thuật: Sử dụng kỹ thuật rang phù hợp với từng loại hạt cà phê để đạt được hương vị tốt nhất.

Thuật ngữ trong rang cà phê

Các Thuật Ngữ Trong Rang Cà Phê

1.Hard Bean: Hạt cà phê được trồng ở độ cao cao hơn, có độ cứng và ít xốp hơn, thường có độ chua cao và hương vị phức tạp.
2.Grainy: Hương vị hạt thường thấy trong những mẻ rang quá nhạt, vị cà phê chưa phát triển đầy đủ và có vị như ngũ cốc.
3.Maillard Reaction: Phản ứng hóa học quan trọng giữa đường khử và amino acids, dẫn đến sự chuyển màu nâu của hạt cà phê.
4.Micro-Lot: Cà phê được hái chọn cẩn thận và sản xuất tách biệt, mang lại những tính cách đặc trưng.
5.Mucilage: Lớp nhầy nằm giữa lớp vỏ trái cà phê và lớp vỏ thóc bao quanh hạt nhân.
6.Organic: Cà phê được nuôi trồng không dùng phân bón hóa học và chất diệt cỏ.
7.Peaberry: Hạt cà phê đột biến, trong một trái cherry chỉ có một hạt cà phê tròn thay vì hai hạt dạng phẳng.
8.Pyrolysis: Sự phân giải hóa học của chất béo và carbohydrates trong quá trình rang, tạo nên hương vị của cà phê.
9.Quakers: Hạt cà phê chưa chín hoặc thiếu dưỡng chất, khi rang xong sẽ có màu sáng hơn và hương vị kém hơn.
10.Roast Defect: Những lỗi trong quá trình rang như cháy sém, tạo ra mùi vị khó chịu.
11.Roast Profile: Hồ sơ rang của từng loại hạt cà phê, dựa trên mối quan hệ giữa nhiệt độ, gió và thời gian.
12.Roast Taste: Những mùi vị được tạo ra trong quá trình rang như caramel, mùi hạt, thịt nướng.
13.Scorching: Vết cháy sém trên bề mặt hạt do áp dụng nhiệt quá cao trong giai đoạn đầu khi rang.
14.Second Crack: Giai đoạn nổ lần hai trong khi rang, với tiếng nổ nhỏ và liên tục.
15.Single Origin: Hạt cà phê từ một giống riêng biệt, một farm, một vùng cụ thể hoặc một quốc gia.
16.Sour Bean: Hạt cà phê bị lên men quá mức, khi uống sẽ có vị chua thối.
17.Straw: Hạt cà phê có mùi cỏ khô do bảo quản quá lâu.
18.Strecker Degradation: Phản ứng quan trọng liên quan đến phản ứng Maillard, tạo ra khí CO2 và Aldehyde hoặc Ketone.
19.Tipping: Lỗi cháy sém trên bề mặt hạt xảy ra trong giai đoạn sau khi rang.
20.Trigonelline: Thành phần gây đắng trong cà phê, giảm dần khi rang đậm hơn.
21.Under-developed: Hạt cà phê không phát triển đầy đủ hương vị do lỗi rang hoặc rang quá nhạt.
22.Varietal: Giống cây cà phê khác nhau sẽ có mùi vị khác nhau.
23.Vienna Roast: Giai đoạn bắt đầu vào lần nổ thứ hai, đặc tính ban đầu của hạt hoàn toàn biến mất.
24.Wet Process: Quá trình sơ chế ướt, chế biến trái cà phê thành cà phê nhân trước khi rang.
25.Woody: Mùi vị chung của cà phê cũ và bị bạc màu.

Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ trong rang cà phê không chỉ giúp bạn thưởng thức cà phê một cách trọn vẹn hơn mà còn giúp bạn chọn lựa và đánh giá cà phê một cách chính xác. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị về thế giới rang cà phê.

Rate this post